Xem tất cả 5 kết quả

CHAT ZALO CHAT FACEBOOK HOTLINE: 0933140888

Máy phát điện Ecotec power

I. Động cơ KORMAN – Đầu phát ENG

Model Công suất (kVA) Model

Động cơ

Công suất (kW) Tiêu thụ

nhiên liệu

(Lít/giờ)

Liên tục Dự phòng Liên tục Dự phòng
ECT 10 10 11 3KMY15 10 11 2.8
ECT14 14 15 4KMY18   13 14 3.2
ECT16 16 18 4KMY20 16 17 4.1
ECT21 21 23 4KMY30 20 22 5.2
ECT24 24 26 4KMY35 23 25 5.8
ECT31 31 34 4KMY40 30 33 6.1
ECT38 38 40 4KMY48 35 38 7.1
ECT50 50 55 4KMY60 48 53 10.4
ECT56 56 62 4KMD75 54 60 12.3
ECT88 88 95 4KMD110 82 88 17.5
ECT95 95 105 6KMD115 90 99 18.7
ECT110 110 120 6KMD140 105 112 21.1
ECT120 120 130 6KMD150 112 122 22.3
ECT150 150 160 6KMD180 142 148 27.4
ECT200 200 220 6KMD235 186 205 33.3
ECT240 240 270 6KMD275 220 255 39.4
ECT267 267 293 6KMD310 248 273 44.4
ECT315 315 347 6KMD358 286 315 51.2
ECT380 380 420 6KMD430 346 378 63.3
ECT400 400 440 8KMV455 365 415 65.3
ECT450 450 500 8KMV505 405 445 72.5
ECT500 500 550 8KMV530 440 485 78.7
ECT563 563 625 12KMV645 515 565 92.2
ECT625 625 688 12KMV695 555 606 99.2
ECT700 700 770 12KMV790 630 700 112.8
ECT750 750 825 12KMV825 660 725 118.2
ECT800 800 880 16KMV880 705 780 126.1
ECT900 900 1000 16KMV995 795 880 142.1
ECT1000 1000 1100 16KMV1090 875 960 156.6
ECT1250 1250 1375 12KMG1390 1110 1221 191
ECT1500 1500 1650 12KMG1665 1332 1466 227
ECT1700 1700 1900 12KMG1870 1498 1665 257
ECT2000 2000 2250 16KMG2220 1776 1988 306
ECT2250 2250 2500 16KMG2500 2000 2220 343

II. Động cơ KORMAN – Đầu phát MECC ALTE

Model Công suất (KVA)

Model

Động cơ

      Công suất      (KW)

Tiêu thụ

nhiên liệu

(Lít/giờ)

Liên tục

Dự

phòng

Liên tục Dự phòng
EKM10 10 11 3KMY15 10 11 2.8
EKM14 14 15 4KMY18   13 14 3.2
EKM16 16 18 4KMY20 16 17 4.1
EKM21 21 23 4KMY30 20 22 5.2
EKM24 24 26 4KMY35 23 25 5.8
EKM31 31 34 4KMY40 30 33 6.1
EKM38 38 40 4KMY48 35 38 7.1
EKM50 50 55 4KMY60 48 53 10.4
EKM56 56 62 4KMD75 54 60 12.3
EKM88 88 95 4KMD110 82 88 17.5
EKM95 95 105 6KMD115 90 99 18.7
EKM110 110 120 6KMD140 105 112 21.1
EKM120 120 130 6KMD150 112 122 22.3
EKM150 150 160 6KMD180 142 148 27.4
EKM200 200 220 6KMD235 186 206 33.3
EKM240 240 270 6KMD275 220 255 39.4
EKM267 267 293 6KMD310 248 273 44.4
EKM315 315 347 6KMD358 286 315 51.2
EKM380 380 420 6KMD430 346 378 63.3
EKM400 400 440 8KMV455 365 415 65.3
EKM450 450 500 8KMV505 405 445 72.5
EKM500 500 550 8KMV530 440 485 78.7
EKM563 563 625 12KMV645 515 565 92.2
EKM625 625 688 12KMV695 555 606 99.2
EKM700 700 770 12KMV790 630 700 112.8
EKM750 750 825 12KMV825 660 725 118.2
EKM800 800 880 16KMV880 705 780 126.1
EKM900 900 1000 16KMV995 795 880 142.1
EKM1000 1000 1100 16KMV1090 875 960 156.6
EKM1250 1250 1375 12KMG1390 1110 1221 191
EKM1500 1500 1650 12KMG1665 1332 1466 227
EKM1700 1700 1900 12KMG1870 1498 1665 257
EKM2000 2000 2250 16KMG2220 1776 1988 306
EKM2250 2250 2500 16KMG2500 2000 2220 343

 

III. Động cơ DOOSAN – Đầu phát ENG

Model Công suất     (KVA) Model

Động cơ

Công suất   (KW) Tiêu thụ

nhiên liệu

(Lít/giờ)

Liên tục Dự phòng Liên

tục

Dự

phòng

EDG90 90 99 DP066TA 77 85 10.5
EDG125 125 138 DP066LA 105 115 14.3
EDG165 165 182 DP086TA 137 152 25.5
EDG236 236 260 DP086LA 201 224 36.8
EDG300 300 330 P126TI-II 265 294 47.0
EDG350 350 385 P158LE1 327 362 58.4
EDG400 400 440 P158LE 363 414 65.1
EDG450 450 495 DP158LC 408 449 72.9
EDG500 500 550 DP158LD 464 510 83.4
EDG550 550 605 DP180LA 502 552 94.2
EDG620 620 682 DP180LB 556 612 103.8
EDG680 680 748 DP222LB 604 664 109.3
EDG750 750 825 DP222LC 657 723 119.1

 

IV. Động cơ DOOSAN – Đầu phát MECC ALTE

Model Công suất     (KVA)

Model

Động cơ

Công suất      (KW)

Tiêu thụ

nhiên liệu

(Lít/giờ)

Liên tục Dự  phòng Liên tục Dự phòng
EDG90 90 99 DP066TA 77 85 10.5
EDG125 125 138 DP066LA 105 115 14.3
EDG165 165 182 DP086TA 137 152 25.5
EDG236 236 260 DP086LA 201 224 36.8
EDG300 300 330 P126TI-II 265 294 47.0
EDG350 350 385 P158LE1 327 362 58.4
EDG400 400 440 P158LE 363 414 65.1
EDG450 450 495 DP158LC 408 449 72.9
EDG500 500 550 DP158LD 464 510 83.4
EDG550 550 605 DP180LA 502 552 94.2
EDG620 620 682 DP180LB 556 612 103.8
EDG680 680 748 DP222LB 604 664 109.3
EDG750 750 825 DP222LC 657 723 119.1

Máy phát điện Ecotec power

Máy phát điện công nghiệp

Máy phát điện Ecotec power

Máy phát điện công nghiệp

Máy phát điện Ecotec power

Máy phát điện công nghiệp

Máy phát điện Ecotec power

Máy phát điện Diesel không chổi than

Máy phát điện Ecotec power

Máy phát điện ECOTEC POWER